secondary canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary canal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary canal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kênh thứ cấp