secondary wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary wave

    * kỹ thuật

    sóng thứ cấp