secondary era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary era.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary era

    * kỹ thuật

    nguyên đại đệ nhị

    hóa học & vật liệu:

    kỷ thứ hai