secondary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị thứ cấp

    cơ khí & công trình:

    tổ máy phụ