secondary lobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary lobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary lobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary lobe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary lobe

    * kỹ thuật

    búp bên

    búp nhỏ

    búp phụ

    búp thứ cấp