secondary air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary air

    * kỹ thuật

    không khí thứ cấp

    không khí thứ cấp (dùng lại)

    điện:

    gió cấp hai

    xây dựng:

    không khí dùng lại