secondary flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy phụ

    dòng thứ cấp