secondary frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary frame

    * kỹ thuật

    khung phụ