secondary data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secondary data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secondary data
* kinh tế
dữ liệu thứ cấp
số liệu gián tiếp
* kỹ thuật
dữ liệu thứ cấp
Từ liên quan
- secondary
- secondary air
- secondary cup
- secondary era
- secondary key
- secondary tap
- secondary axis
- secondary bank
- secondary beam
- secondary cell
- secondary coil
- secondary data
- secondary duct
- secondary flow
- secondary lobe
- secondary main
- secondary ring
- secondary road
- secondary rock
- secondary salt
- secondary seal
- secondary side
- secondary task
- secondary unit
- secondary user
- secondary vein
- secondary wave
- secondary amine
- secondary banks
- secondary brace
- secondary cache
- secondary canal
- secondary check
- secondary clock
- secondary color
- secondary creep
- secondary fiber
- secondary fibre
- secondary filet
- secondary fluid
- secondary frame
- secondary goods
- secondary index
- secondary media
- secondary metal
- secondary mover
- secondary relay
- secondary ridge
- secondary risks
- secondary river