secondary check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondary check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondary check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondary check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secondary check

    * kinh tế

    phúc tra

    sự kiểm tra lại