secondary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
secondary
/'sekəndəri/
* tính từ
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
a secondary matter: một vấn đề không quan trọng
chuyển hoá
secondary meaning of a words: nghĩa chuyển hoá của một từ
trung học
secondary education: nền giáo dục trung học
secondary technical school: trường trung cấp kỹ thuật
(địa lý,địa chất) đại trung sinh
* danh từ
người giữ chức phó
thầy dòng
vệ tinh
(động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
secondary
thứ hai, thứ cấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secondary
* kỹ thuật
cấp hai
dùng lại
làm lại
nhỏ hơn
phụ
thứ yếu
toán & tin:
cây con
thứ hai
điện lạnh:
cuộn thứ cấp (máy biến áp)
đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
vật lý:
phụ, thứ cấp
y học:
thứ phát
thứ yếu, phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secondary
the defensive football players who line up behind the linemen
being of second rank or importance or value; not direct or immediate
the stone will be hauled to a secondary crusher
a secondary source
a secondary issue
secondary streams
Antonyms: primary
depending on or incidental to what is original or primary
a secondary infection
not of major importance
played a secondary role in world events
belonging to a lower class or rank
Similar:
secondary coil: coil such that current is induced in it by passing a current through the primary coil
Synonyms: secondary winding
junior-grade: inferior in rank or status
the junior faculty
a lowly corporal
petty officialdom
a subordinate functionary
Synonyms: lower-ranking, lowly, petty, subaltern
- secondary
- secondary air
- secondary cup
- secondary era
- secondary key
- secondary tap
- secondary axis
- secondary bank
- secondary beam
- secondary cell
- secondary coil
- secondary data
- secondary duct
- secondary flow
- secondary lobe
- secondary main
- secondary ring
- secondary road
- secondary rock
- secondary salt
- secondary seal
- secondary side
- secondary task
- secondary unit
- secondary user
- secondary vein
- secondary wave
- secondary amine
- secondary banks
- secondary brace
- secondary cache
- secondary canal
- secondary check
- secondary clock
- secondary color
- secondary creep
- secondary fiber
- secondary fibre
- secondary filet
- secondary fluid
- secondary frame
- secondary goods
- secondary index
- secondary media
- secondary metal
- secondary mover
- secondary relay
- secondary ridge
- secondary risks
- secondary river