lowly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowly.
Từ điển Anh Việt
lowly
/'louli/
* tính từ & phó từ
tầm thường, ti tiện, hèn mọn
khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowly
Similar:
humble: low or inferior in station or quality
a humble cottage
a lowly parish priest
a modest man of the people
small beginnings
junior-grade: inferior in rank or status
the junior faculty
a lowly corporal
petty officialdom
a subordinate functionary
Synonyms: lower-ranking, petty, secondary, subaltern
humble: used of unskilled work (especially domestic work)
Synonyms: menial
base: of low birth or station (`base' is archaic in this sense)
baseborn wretches with dirty faces
of humble (or lowly) birth