menial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menial.

Từ điển Anh Việt

  • menial

    /'mi:njəl/

    * tính từ

    (thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ

    khúm núm, quỵ luỵ

    * danh từ

    người ở, người hầu, đầy tớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menial

    a domestic servant

    Similar:

    humble: used of unskilled work (especially domestic work)

    Synonyms: lowly