baseborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baseborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baseborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baseborn.

Từ điển Anh Việt

  • baseborn

    /'beisbɔ:n/

    * tính từ

    xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới

    đẻ hoang (trẻ)

    đê tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baseborn

    Similar:

    base: of low birth or station (`base' is archaic in this sense)

    baseborn wretches with dirty faces

    of humble (or lowly) birth

    Synonyms: humble, lowly

    base: illegitimate