lowlying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowlying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowlying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowlying.
Từ điển Anh Việt
lowlying
* tính từ
thấp lè tè
lowlying hills: những ngọn đồi thấp lè tè
lowlying clouds: những đám mây thấp lè tè