subaltern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subaltern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subaltern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subaltern.
Từ điển Anh Việt
subaltern
/'sʌbltən/
* tính từ
ở bậc dưới, ở cấp dưới
(triết học) đặc biệt, không phổ biến
* danh từ
(quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subaltern
a British commissioned army officer below the rank of captain
Similar:
junior-grade: inferior in rank or status
the junior faculty
a lowly corporal
petty officialdom
a subordinate functionary
Synonyms: lower-ranking, lowly, petty, secondary