junior-grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junior-grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junior-grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junior-grade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
junior-grade
inferior in rank or status
the junior faculty
a lowly corporal
petty officialdom
a subordinate functionary
Synonyms: lower-ranking, lowly, petty, secondary, subaltern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).