subalternate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subalternate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subalternate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subalternate.

Từ điển Anh Việt

  • subalternate

    * tính từ

    (sinh học) dạng so le không hoàn toàn

    (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát

    * danh từ

    (triết học) mệnh đề đặc trưng