primary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary.

Từ điển Anh Việt

  • primary

    /'praiməri/

    * tính từ

    nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên

    primary rocks: đá nguyên sinh

    gốc, nguyên, căn bản

    the primary meaning of a word: nghĩa gốc của một từ

    sơ đẳng, sơ cấp

    primary school: trường sơ cấp

    primary education: giáo dục sơ đẳng

    primary particle: (vật lý) hạt sơ cấp

    chủ yếu, chính, bậc nhất

    the primary aim: mục đích chính

    primary stress: trọng âm chính

    the primary tenses: (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)

    of primary importance: quan trọng bậc nhất

    (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh

    primary battery

    (điện học) bộ pin

    primary meeting (assembly)

    hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

    * danh từ

    điều đầu tiên

    điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản

    (hội họa) màu gốc

    (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)

    hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

    (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

  • primary

    nguyên thuỷ, nguyên sơ

    weak p. nguyên sơ yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary

    * kinh tế

    chính

    chính yếu

    chủ yếu

    cơ bản

    cốt yếu

    đầu

    đầu tiên

    nguyên thủy

    sơ cấp

    thứ nhất

    trọng yếu

    * kỹ thuật

    bản

    ban đầu

    chủ yếu

    cơ sở

    cuộn sơ cấp

    đầu tiên

    nguyên sinh

    nguyên sơ

    nguyên thủy

    sơ bộ

    sơ cấp

    điện:

    cấp một

    điện lạnh:

    cuộn dây sơ cấp

    thứ nhất

    vật lý:

    cuộn dây sớ cấp

    xây dựng:

    đại cổ sinh

    toán & tin:

    nguyên lý sơ yếu

    ô tô:

    mạch sơ cấp (đánh lửa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primary

    a preliminary election where delegates or nominees are chosen

    Synonyms: primary election

    one of the main flight feathers projecting along the outer edge of a bird's wing

    Synonyms: primary feather, primary quill

    (astronomy) a celestial body (especially a star) relative to other objects in orbit around it

    of first rank or importance or value; direct and immediate rather than secondary

    primary goals

    a primary effect

    primary sources

    a primary interest

    Antonyms: secondary

    not derived from or reducible to something else; basic

    a primary instinct

    Similar:

    primary coil: coil forming the part of an electrical circuit such that changing current in it induces a current in a neighboring circuit

    current through the primary coil induces current in the secondary coil

    Synonyms: primary winding

    chief: most important element

    the chief aim of living

    the main doors were of solid glass

    the principal rivers of America

    the principal example

    policemen were primary targets

    the master bedroom

    a master switch

    Synonyms: main, principal, master

    elementary: of or being the essential or basic part

    an elementary need for love and nurturing

    Synonyms: elemental

    basal: of primary importance