chief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief.

Từ điển Anh Việt

  • chief

    /tʃi:f/

    * danh từ

    thủ lĩnh, lãnh tụ

    người đứng đầu; trưởng

    Chief of Staff: tham mưu trưởng

    (thông tục) ông sếp, ông chủ

    in chief

    nhất là, đặc biệt là

    * tính từ

    đứng đầu, trưởng

    trọng yếu, chủ yếu, chính

    chief town

    thủ phủ

  • chief

    chính, cơ bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief

    * kỹ thuật

    chính

    cơ bản

    người đứng đầu

    xây dựng:

    sếp

    điện lạnh:

    tia chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chief

    most important element

    the chief aim of living

    the main doors were of solid glass

    the principal rivers of America

    the principal example

    policemen were primary targets

    the master bedroom

    a master switch

    Synonyms: main, primary, principal, master

    Similar:

    head: a person who is in charge

    the head of the whole operation

    Synonyms: top dog

    foreman: a person who exercises control over workers

    if you want to leave early you have to ask the foreman

    Synonyms: gaffer, honcho, boss

    headman: the head of a tribe or clan

    Synonyms: tribal chief, chieftain