chief geologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief geologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief geologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief geologist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief geologist

    * kỹ thuật

    nhà địa chất cố vấn