chief mine surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief mine surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief mine surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief mine surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief mine surveyor

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    người đo đạc mỏ chính