chief executive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief executive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief executive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief executive.

Từ điển Anh Việt

  • chief executive

    /'tfi:fig'zekjutiv/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief executive

    * kinh tế

    trưởng ban hành chính quản trị

    tổng thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet