chief programmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chief programmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief programmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief programmer.
Từ điển Anh Việt
chief programmer
(Tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chief programmer
* kỹ thuật
toán & tin:
lập trình viên chính
người lập trình chính
Từ liên quan
- chief
- chiefly
- chiefdom
- chiefless
- chiefship
- chieftain
- chief mate
- chief buyer
- chief clerk
- chief guard
- chief judge
- chief sales
- chief value
- chieftaincy
- chief editor
- chief factor
- chief joseph
- chief series
- chief actuary
- chief analyst
- chief auditor
- chief cashier
- chief justice
- chief officer
- chieftainship
- chief designer
- chief engineer
- chief mechanic
- chief of party
- chief of staff
- chief of state
- chief operator
- chief appraiser
- chief architect
- chief assistant
- chief constable
- chief executive
- chief geologist
- chief personnel
- chief promotion
- chief secretary
- chief accountant
- chief arbitrator
- chief dispatcher
- chief programmer
- chief purchasing
- chief specialist
- chief technician
- chief comptroller
- chief mine surveyor