chief judge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief judge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief judge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief judge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief judge

    * kinh tế

    viên chánh thẩm