chief arbitrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief arbitrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief arbitrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief arbitrator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief arbitrator

    * kinh tế

    trọng tài viên đứng đầu