chief secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chief secretary

    a member of the British Cabinet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).