chief architect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief architect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief architect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief architect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief architect

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc sư trưởng