chief factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief factor

    * kỹ thuật

    dệt may:

    hệ số chính

    thừa số chính