chief mate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief mate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief mate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief mate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief mate

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đại phó