chief joseph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief joseph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief joseph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief joseph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chief joseph

    Similar:

    joseph: leader of the Nez Perce in their retreat from United States troops (1840-1904)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).