chief joseph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chief joseph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief joseph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief joseph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chief joseph
Similar:
joseph: leader of the Nez Perce in their retreat from United States troops (1840-1904)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chief
- chiefly
- chiefdom
- chiefless
- chiefship
- chieftain
- chief mate
- chief buyer
- chief clerk
- chief guard
- chief judge
- chief sales
- chief value
- chieftaincy
- chief editor
- chief factor
- chief joseph
- chief series
- chief actuary
- chief analyst
- chief auditor
- chief cashier
- chief justice
- chief officer
- chieftainship
- chief designer
- chief engineer
- chief mechanic
- chief of party
- chief of staff
- chief of state
- chief operator
- chief appraiser
- chief architect
- chief assistant
- chief constable
- chief executive
- chief geologist
- chief personnel
- chief promotion
- chief secretary
- chief accountant
- chief arbitrator
- chief dispatcher
- chief programmer
- chief purchasing
- chief specialist
- chief technician
- chief comptroller
- chief mine surveyor