chief analyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chief analyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chief analyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chief analyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chief analyst

    * kinh tế

    trưởng phòng kiểm nghiệm