chieftainship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chieftainship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chieftainship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chieftainship.
Từ điển Anh Việt
chieftainship
/'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/
* danh từ
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh
cương vị tù trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chieftainship
Similar:
chieftaincy: the position of chieftain