president nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

president nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president.

Từ điển Anh Việt

  • president

    /'prezidənt/

    * danh từ

    chủ tịch (buổi họp, hội nước...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống

    hiệu trưởng (trường đại học)

    (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • president

    * kinh tế

    chủ tịch

    chủ tịch (công ty)

    hội trưởng

    tổng giám đốc (công ty vô danh)

    tổng thống

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tổng thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet