prexy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prexy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prexy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prexy.

Từ điển Anh Việt

  • prexy

    /presk/ (prexy) /'preksi/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prexy

    Similar:

    president: the head administrative officer of a college or university