chairwoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chairwoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chairwoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chairwoman.

Từ điển Anh Việt

  • chairwoman

    /'tʃeə,wumən/

    * danh từ

    nữ chủ tịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chairwoman

    Similar:

    president: the officer who presides at the meetings of an organization

    address your remarks to the chairperson

    Synonyms: chairman, chair, chairperson