president washington nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

president washington nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president washington giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president washington.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • president washington

    Similar:

    washington: 1st President of the United States; commander-in-chief of the Continental Army during the American Revolution (1732-1799)

    Synonyms: George Washington

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).