president taft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

president taft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president taft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president taft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • president taft

    Similar:

    taft: 27th President of the United States and later chief justice of the United States Supreme Court (1857-1930)

    Synonyms: William Howard Taft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).