taft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taft.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taft
United States sculptor (1860-1936)
Synonyms: Lorado Taft
27th President of the United States and later chief justice of the United States Supreme Court (1857-1930)
Synonyms: William Howard Taft, President Taft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).