william howard taft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william howard taft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william howard taft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william howard taft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william howard taft

    Similar:

    taft: 27th President of the United States and later chief justice of the United States Supreme Court (1857-1930)

    Synonyms: President Taft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).