william crookes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william crookes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william crookes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william crookes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william crookes

    Similar:

    crookes: English chemist and physicist; discovered thallium; invented the radiometer and studied cathode rays (1832-1919)

    Synonyms: Sir William Crookes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).