sir william crookes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sir william crookes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sir william crookes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sir william crookes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sir william crookes
Similar:
crookes: English chemist and physicist; discovered thallium; invented the radiometer and studied cathode rays (1832-1919)
Synonyms: William Crookes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sir
- sirc
- sire
- siree
- siren
- siris
- sirup
- sirach
- sircar
- sirdar
- sirius
- sirkar
- sirrah
- sirree
- sirupy
- sirenia
- sirgang
- sirloin
- sirocco
- siracusa
- sirenian
- siriasis
- sirenidae
- sir barton
- sir gawain
- siren call
- siren song
- siris tree
- sir galahad
- sir geraint
- sirloin tip
- sir lancelot
- sir tim rice
- sir david low
- sir john ross
- sirloin steak
- sir fred hoyle
- sir henry wood
- sir jack hobbs
- siraj-ud-daula
- sir david bruce
- sir henry percy
- sir james dewar
- sir james paget
- sir robert peel
- sir ronald ross
- sir thomas more
- sir thomas wyat
- sirenian mammal
- sir alan hodgkin