sirach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sirach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sirach
Similar:
ben sira: an Apocryphal book mainly of maxims (resembling Proverbs in that respect)
Synonyms: Ecclesiasticus, Wisdom of Jesus the Son of Sirach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).