ecclesiasticus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecclesiasticus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecclesiasticus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecclesiasticus.
Từ điển Anh Việt
ecclesiasticus
* danh từ
thánh thư giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecclesiasticus
Similar:
ben sira: an Apocryphal book mainly of maxims (resembling Proverbs in that respect)
Synonyms: Sirach, Wisdom of Jesus the Son of Sirach