sirrah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sirrah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirrah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirrah.
Từ điển Anh Việt
sirrah
/'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sirrah
formerly a contemptuous term of address to an inferior man or boy; often used in anger