sirgang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sirgang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirgang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirgang.

Từ điển Anh Việt

  • sirgang

    /'sə:gæɳ/

    * danh từ

    (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)