siriasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siriasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siriasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siriasis.
Từ điển Anh Việt
siriasis
/si'raiəsis/
* danh từ
sự say nắng
sự tắm nắng (để chữa bệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siriasis
Similar:
sunstroke: sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Synonyms: insolation, thermic fever