insolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insolation.
Từ điển Anh Việt
insolation
/,insou'leiʃn/
* danh từ
sự phơi nắng
(y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng
sự say nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insolation
incident solar radiation
Similar:
sunstroke: sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Synonyms: thermic fever, siriasis
heliotherapy: therapeutic exposure to sunlight