heliotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliotherapy.
Từ điển Anh Việt
heliotherapy
/,hi:liou'θerəpi/
* danh từ
(y học) phép chữa bằng ánh sáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heliotherapy
* kỹ thuật
y học:
liệu pháp tắm nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heliotherapy
therapeutic exposure to sunlight
Synonyms: insolation