thermic fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermic fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermic fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermic fever.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermic fever
Similar:
sunstroke: sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Synonyms: insolation, siriasis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).